Chú thích Gee_(bài_hát_của_Girls'_Generation)

  1. Girls' Generation* - Gee (CD) at Discogs
  2. 1 2 Kim, Hyeong-woo. 소녀시대 뮤뱅 9주 1위에 슈주 감동 깜짝축하 (Girls' Generation Music Bank 2 months and 1 week #1, Touched by Super Junior's Surprise Congratulations). Joins.com ngày 13 tháng 3 năm 2009. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2009.
  3. 1 2 “Youtube”. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2013.
  4. Choi, Dae-han. 소녀시대 gee, 이 트라이브가 작곡해 화제 (Girls' Generation "Gee", E-Tribe is Writer, (and becomes a subject of) Discussion). Today Korea. ngày 2 tháng 1 năm 2009. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2009.
  5. Shin, Su-jin. 소녀시대, 다음달 7일 미니앨범 ‘Gee’로 컴백 (Girls' Generation, Next Month on the 7th, Mini Album "Gee" Comeback) Lưu trữ 2009-09-21 tại Wayback Machine. Dailian/ebnews. ngày 29 tháng 12 năm 2008. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2009.
  6. Kim, Hyeon-woo and Jee, Hyeong-joon. 소녀시대가 돌아왔다! "9개월만에 컴백, 몸 근질근질했다"(인터뷰①) (Girls' Generation Has Returned! "Comeback After 9 Months, We're Excited" (Interview Part 1)). Joins.com/Newsen. ngày 6 tháng 1 năm 2009. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2009.
  7. Hong, Jae-hyeon. 소녀시대, 컴백 소식에 티저포스터도 품귀 현상 (Girls' Generation, After Comeback News, Teaser Posters Become Collectibles). DongA.com. ngày 30 tháng 12 năm 2008. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2009.
  8. Kim, Go-geum. 소녀시대 신곡 ‘지’ 공개직후 ‘대박예감’ (Girls' Generation's New Song "Gee" Potential Breakout After Release). Munhwa Ilbo. ngày 6 tháng 1 năm 2009. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2009.
  9. Lee, Soo-hyeon. 소녀시대 신곡 '지', 공개동시 싸이월드 실시간 1위 (Girls' Generation's New Song "Gee" Tops Cyworld's Hourly Chart After Release). MoneyToday. ngày 5 tháng 1 năm 2009. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2009.
  10. Park, Young-woong. 소녀시대, 'Gee' 공개 2일만에 음원 차트 '올킬' (Girls' Generation's "Gee" Does Chart "All-Kill" 2 Days After Release). MyDaily. ngày 7 tháng 1 năm 2009. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2009.
  11. Lee, Jeong-hyeok. '소녀시대', KBS와 갈등?...2주 연속 출연 안해 (Girls' Generation, KBS Conflict?...Two Weeks of No-Shows). Sports Chosun. ngày 16 tháng 1 năm 2009. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2009.
  12. Kim, Hyeong-woo. 소녀시대 인기가요 1위 소감 "창피한줄 모르고 눈물 펑펑 쏟았어요" (Girls' Generation Top Songs #1 Reaction "Without Feeling Shame, Tears Freely Flowed"). JoongAng Ilbo/Newsen. ngày 19 tháng 1 năm 2009. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2009.
  13. Lee, Su-un. (뮤직클럽)소녀시대 ‘Gee’ 원더걸스 기록 깰까? ((Music Club) Girls' Generation's "Gee" May Break Wonder Girls Record?). ETNews. ngày 10 tháng 2 năm 2009. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2009.
  14. Lee Soo-oon. (뮤직클럽)카라, 단숨에 2위 소녀시대 'Gee' 누를까 ((Music Club) Kara, Second in Moments; Can They Overcome Girls' Generation's "Gee"). ETNews. ngày 25 tháng 2 năm 2009. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2009.
  15. Lee, Kyeong-ran. 소녀시대, 최장기 1위…8주 기록 경신은 쭉~ (Girls' Generation, A Strong #1...8-Week Record, Credulity High~). Joins.com. ngày 3 tháng 3 năm 2009. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2009.
  16. 1 2 Yang, Seung-joon. 소녀시대, '뮤뱅' 7주 연속 1위...쥬얼리와 최장 기록 '타이' (Girls' Generation, 'Music Bank' 7-Week Continuous #1...'Ties' Jewelry's Record) Lưu trữ 2009-07-21 tại Wayback Machine. EDaily. ngày 27 tháng 2 năm 2009. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2009.
  17. Kim, Hyeong-woo. 소녀시대 뮤뱅 8주 연속 최장기간 1위 대기록 ‘가요史 다시 썼다’ (Girls' Generation Music Bank 8-Week All-Time Record #1, "Have Set Another Music Record"). Joins.com ngày 6 tháng 3 năm 2009. Truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2009.
  18. Kim, Hyeong-woo. 소녀시대 ‘Gee’ 열풍에 1집 앨범도 덩달아 판매 급상승 (Girls' Generation "Gee" Blast Causes 1st Album Sales Increase). JoongAng Ilbo/Newsen. ngày 20 tháng 1 năm 2009. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2009.
  19. “RIAJ Digital Track Chart: Chart issue ngày 26 tháng 10 năm 2010” (bằng tiếng Nhật). Recording Industry Association of Japan. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2010.
  20. 一般社団法人 日本レコード協会|各種統計
  21. Kim, Hyeong-woo. 소녀시대 ‘Gee’ 성적, 원더걸스 ‘노바디’ 보다 빠르다 (Girls' Generation "Gee" Results Better than Wonder Girls' "Nobody"). Joins.com/Newsen. ngày 14 tháng 1 năm 2009. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2009.
  22. (tiếng Nhật)Shoujo Jidai’s (SNSD) ‘Gee’ album cover revealed (UPDATE: MV Teaser!) SM Town Japan. ngày 30 tháng 9 năm 2010. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2010.
  23. Girls' Generation (SNSD) – Gee (Japanese MV Teaser) YouTube. ngày 30 tháng 9 năm 2010. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2010.
  24. “米国ビルボードのノウハウに基づいた、ビルボードジャパンオリジナルチャート。” [Billboard Japan Charts: ngày 20 tháng 1 năm 2011]. Billboard. ngày 20 tháng 1 năm 2011. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2011.
  25. Japan Hot 100 2010 yearly ends
  26. Japan Hot 100: Mar 31, 2013 - (Chart position) | Billboard Chart Archive
  27. “レコード協会調べ 2009年12月16日~2010年12月14日「着うたフル(R)」 2010年有料音楽配信「年間チャート」(通称:レコ協チャート)” [Record Association Analysis: ngày 16 tháng 12 năm 2009 – ngày 14 tháng 12 năm 2010 Full-length Cellphone Download 2010 paid digital sales "Yearly Chart" (Abbreviated: RIAJ Chart)] (PDF). RIAJ. ngày 20 tháng 12 năm 2010. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2010.
  28. SNSD Riaj 2010
  29. “レコード協会調べ 4月度有料音楽配信認定<略称:4月度認定>” [Record Association report: April digital music download certifications (Abbreviation: April Certifications)]. RIAJ (bằng tiếng Nhật). ngày 20 tháng 5 năm 2011. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2011.
  30. “レコード協会調べ 11月度有料音楽配信認定<略称:11月度認定>” [Record Association report: November 2012 digital music download certifications (Abbreviation: November Certifications)]. RIAJ (bằng tiếng Nhật). ngày 20 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2012.
  31. “レコード協会調べ 5月度有料音楽配信認定<略称:5月度認定>” [Record Association report: May digital music download certifications (Abbreviation: May Certifications)]. RIAJ (bằng tiếng Nhật). ngày 20 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2011.
  32. (tiếng Triều Tiên) 디지털 뮤직 어워드. Cyworld. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2010.
  33. 1 2 3 (tiếng Triều Tiên) “유이 탁재훈 '제19회 하이원 서울가요대상 더블MC 맡았어요'”. Joins!. ngày 3 tháng 2 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 7 năm 2012. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2010. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  34. (tiếng Triều Tiên)“유이 탁재훈 '제19회 하이원 서울가요대상 더블MC 맡았어요'”. Joins!. ngày 3 tháng 2 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 7 năm 2012. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2010. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  35. (tiếng Triều Tiên) 소녀시대, 韓대중음악상 '네티즌 선정 그룹상 (Girls' Generation, 韩 Pop Music 'netizens selected geurupsang) Money Today. ngày 30 tháng 3 năm 2010. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2010.
  36. 1 2 “2009 Melon Music Awards”. Melon (bằng tiếng Triều Tiên). Loen Entertainment. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  37. 1 2 (tiếng Triều Tiên)Golden Disk Awards: 수상자 (Golden Disk Awards Winners List). Golden Disk Awards. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2009.
Bài hát của Girls' Generation
Tiếng Hàn
Girls' Generation
Gee
"Gee"
Tell Me Your Wish (Genie)
Oh!
Hoot
The Boys
I Got a Boy
Mr.Mr.
Lion Heart
"Party· "Lion Heart· "You Think"
Holiday Night
Đĩa đơn không nằm trong album
Tiếng Nhật
Girls' Generation
"Genie· "Gee· "Run Devil Run· "Mr. Taxi· "The Boys"
Girls & Peace
"Paparazzi· "Oh!· "Flower Power"
Love & Peace
The Best
Đĩa đơn không nằm trong album
Tiếng Anh
The Boys

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Gee_(bài_hát_của_Girls'_Generation) http://www.billboard-japan.com/system/jp_charts/ho... http://www.billboard.com/charts/year-end/2010/japa... http://www.billboard.com/charts/year-end/2011/japa... http://sports.chosun.com/news/news.htm?name=/news/... http://music.cyworld.com/chart/chart_dma_last_awar... http://www.discogs.com/Girls-Generation-Gee/releas... http://www.donga.com/fbin/output?f=j__&n=200812300... http://article.joins.com/article/article.asp?ctg=1... http://isplus.joins.com/goldendisk/winner/winner_2... http://news.joins.com/article/3446478.html?ctg=15